Phân tích tín hiệu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phân tích tín hiệu là lĩnh vực nghiên cứu các phương pháp biểu diễn và xử lý tín hiệu để trích xuất thông tin hữu ích từ nhiều dạng dữ liệu khác nhau. Nó kết hợp toán học, kỹ thuật và công nghệ số nhằm mô tả tín hiệu trong miền thời gian, tần số và phục vụ ứng dụng rộng rãi trong khoa học và đời sống.

Giới thiệu về phân tích tín hiệu

Phân tích tín hiệu là một lĩnh vực khoa học và kỹ thuật tập trung vào việc nghiên cứu, biểu diễn và xử lý tín hiệu dưới nhiều dạng khác nhau nhằm trích xuất thông tin có ý nghĩa từ chúng. Tín hiệu ở đây có thể là tín hiệu vật lý như sóng âm thanh, ánh sáng, điện áp, hay các tín hiệu sinh học như điện tâm đồ (ECG), điện não đồ (EEG), hoặc cũng có thể là tín hiệu số thu được từ cảm biến và hệ thống đo lường.

Mục tiêu chính của phân tích tín hiệu là hiểu được cấu trúc, đặc điểm và nội dung thông tin mà tín hiệu mang lại. Điều này giúp các nhà khoa học và kỹ sư ứng dụng tín hiệu vào thực tiễn, ví dụ như truyền tải dữ liệu qua mạng viễn thông, lọc bỏ nhiễu trong âm thanh, phân tích hình ảnh y học hoặc dự báo các chuỗi dữ liệu trong kinh tế. Phân tích tín hiệu là nền tảng cho nhiều ngành công nghệ hiện đại, bao gồm trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu và Internet vạn vật (IoT).

Trong thực tiễn, phân tích tín hiệu có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số ví dụ:

  • Xử lý âm thanh: nâng cao chất lượng âm nhạc, loại bỏ nhiễu trong giọng nói.
  • Y sinh học: phân tích tín hiệu điện sinh lý để chẩn đoán bệnh tim, não.
  • Viễn thông: nén, truyền, mã hóa và giải mã dữ liệu tín hiệu.
  • Khoa học môi trường: phân tích dữ liệu từ cảm biến thời tiết hoặc địa chấn.

Khái niệm về tín hiệu

Tín hiệu được định nghĩa là một hàm toán học biểu diễn sự biến đổi của một đại lượng vật lý theo một hoặc nhiều biến số độc lập, chẳng hạn như thời gian hoặc không gian. Ví dụ, tín hiệu âm thanh là sự biến thiên của áp suất không khí theo thời gian, tín hiệu điện là sự biến đổi điện áp theo thời gian, còn tín hiệu hình ảnh là sự thay đổi cường độ ánh sáng theo hai chiều không gian.

Tín hiệu được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên đặc điểm biến thiên. Có tín hiệu liên tục (analog signal), được mô tả ở mọi điểm thời gian, và tín hiệu rời rạc (digital signal), chỉ được định nghĩa tại các điểm lấy mẫu cụ thể. Trong bối cảnh hiện đại, hầu hết các tín hiệu đều được số hóa để dễ dàng lưu trữ và xử lý bằng máy tính, nhưng bản chất vật lý ban đầu của chúng vẫn thường là dạng liên tục.

Tín hiệu cũng có thể biểu diễn bằng nhiều cách khác nhau. Trong miền thời gian, ta quan sát tín hiệu theo giá trị biến thiên của nó theo thời gian. Trong miền tần số, tín hiệu được phân tích thành các thành phần sóng cơ bản với tần số khác nhau, phản ánh sự phân bố năng lượng. Cách biểu diễn này cho phép ta thấy rõ đặc điểm ẩn mà miền thời gian không thể hiện được.

Loại tín hiệu Mô tả Ví dụ
Tín hiệu liên tục Biến thiên theo mọi điểm trong miền thời gian Âm thanh, điện áp
Tín hiệu rời rạc Chỉ được định nghĩa tại các điểm lấy mẫu Dữ liệu số, tín hiệu kỹ thuật số
Tín hiệu hình ảnh Sự thay đổi cường độ ánh sáng theo không gian Ảnh chụp, video

Phân loại tín hiệu

Tín hiệu có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ tính chất toán học cho đến nguồn gốc vật lý. Mỗi loại tín hiệu có đặc điểm riêng và đòi hỏi phương pháp phân tích phù hợp. Một trong những tiêu chí phổ biến nhất là dựa trên tính chất thời gian.

Tín hiệu tuần hoàn là tín hiệu lặp lại sau một khoảng thời gian xác định. Một ví dụ điển hình là sóng sin trong điện xoay chiều. Tín hiệu không tuần hoàn thì ngược lại, chẳng hạn như lời nói hoặc nhạc sống. Trong khi đó, tín hiệu xác định có thể được mô tả bằng một công thức toán học chính xác, ví dụ x(t)=Acos(2πft+φ)x(t) = A \cos(2\pi ft + \varphi). Tín hiệu ngẫu nhiên, như nhiễu trắng hoặc dữ liệu đo lường môi trường, không thể mô tả chính xác bằng công thức mà chỉ bằng các đặc tính xác suất.

Phân loại theo miền định nghĩa, ta có tín hiệu một chiều (theo thời gian) như âm thanh, tín hiệu hai chiều (theo không gian) như hình ảnh, và tín hiệu đa chiều như dữ liệu video hoặc dữ liệu y tế 3D. Sự đa dạng này cho thấy phân tích tín hiệu là một lĩnh vực rộng mở và liên ngành.

  • Tín hiệu tuần hoàn và không tuần hoàn
  • Tín hiệu xác định và ngẫu nhiên
  • Tín hiệu một chiều, hai chiều và đa chiều

Công cụ toán học trong phân tích tín hiệu

Để hiểu và phân tích tín hiệu, các nhà khoa học và kỹ sư sử dụng nhiều công cụ toán học. Một trong những công cụ cơ bản và quan trọng nhất là biến đổi Fourier, cho phép chuyển tín hiệu từ miền thời gian sang miền tần số. Công thức của biến đổi Fourier liên tục là:

X(f)=x(t)ej2πftdt X(f) = \int_{-\infty}^{\infty} x(t) e^{-j 2 \pi f t} dt

Trong đó, x(t)x(t) là tín hiệu theo miền thời gian và X(f)X(f) là phổ tín hiệu trong miền tần số. Phương pháp này giúp ta phân tích tín hiệu thành các thành phần sóng cơ bản, từ đó dễ dàng nghiên cứu cấu trúc tần số và năng lượng của tín hiệu.

Ngoài Fourier, các công cụ khác như biến đổi Laplace, biến đổi Z và biến đổi Wavelet cũng rất quan trọng. Biến đổi Laplace mở rộng Fourier để xử lý các tín hiệu không ổn định. Biến đổi Z là công cụ cho tín hiệu rời rạc, rất quan trọng trong xử lý số. Biến đổi Wavelet cho phép phân tích tín hiệu theo cả miền thời gian và tần số, phù hợp cho tín hiệu không dừng.

Công cụ toán học Ứng dụng chính
Biến đổi Fourier Phân tích phổ tần số của tín hiệu
Biến đổi Laplace Mô tả tín hiệu và hệ thống không ổn định
Biến đổi Z Phân tích tín hiệu rời rạc và xử lý số
Biến đổi Wavelet Phân tích tín hiệu không dừng, đa tỉ lệ

Những công cụ toán học này tạo nên nền tảng để phân tích tín hiệu hiện đại, giúp ta giải quyết nhiều bài toán thực tế trong kỹ thuật và khoa học dữ liệu.

Phân tích tín hiệu trong miền thời gian và miền tần số

Trong miền thời gian, tín hiệu được nghiên cứu dựa trên dạng sóng, biên độ, giá trị cực đại, cực tiểu, trung bình và phương sai. Cách tiếp cận này giúp ta quan sát trực tiếp sự thay đổi của tín hiệu theo thời gian, từ đó dễ dàng phát hiện nhiễu, tín hiệu bất thường hoặc các đặc điểm cục bộ. Ví dụ, khi phân tích điện tâm đồ (ECG), việc quan sát trực tiếp dạng sóng trong miền thời gian giúp bác sĩ nhận biết rối loạn nhịp tim.

Tuy nhiên, việc phân tích trong miền thời gian có hạn chế khi tín hiệu chứa nhiều thành phần tần số chồng lấn. Trong trường hợp này, phân tích miền tần số là công cụ mạnh mẽ, giúp tách tín hiệu thành các thành phần sóng điều hòa cơ bản. Ví dụ, tín hiệu âm nhạc có thể được biểu diễn như tổ hợp của nhiều tần số khác nhau, phản ánh cao độ và âm sắc.

Các phép biến đổi như Fourier và biến đổi nhanh Fourier (FFT) thường được sử dụng để chuyển tín hiệu sang miền tần số. Bên cạnh đó, phân tích phổ công suất (Power Spectrum) và mật độ phổ công suất (PSD) cho phép đánh giá năng lượng tín hiệu phân bố theo tần số ra sao. Điều này đặc biệt quan trọng trong viễn thông và radar khi cần lọc và phát hiện tín hiệu.

Miền phân tích Đặc trưng chính Ứng dụng
Thời gian Dạng sóng, biên độ, cực trị, trung bình Phân tích ECG, EEG, kiểm tra tín hiệu cảm biến
Tần số Thành phần sóng điều hòa, phổ công suất Âm nhạc, viễn thông, radar, xử lý nhiễu

Kỹ thuật xử lý tín hiệu số

Xử lý tín hiệu số (DSP) là một trong những nhánh quan trọng nhất của phân tích tín hiệu, sử dụng thuật toán trên máy tính hoặc vi xử lý để thao tác tín hiệu dưới dạng số. Các kỹ thuật DSP hiện đại cho phép lọc, nén, biến đổi và phân tích tín hiệu với tốc độ cao và độ chính xác lớn.

Bộ lọc số đóng vai trò trung tâm trong DSP. Bộ lọc FIR (Finite Impulse Response) và IIR (Infinite Impulse Response) được thiết kế để loại bỏ nhiễu hoặc trích xuất dải tần mong muốn. FIR có ưu điểm ổn định tuyệt đối và dễ thiết kế tuyến tính pha, trong khi IIR hiệu quả hơn về mặt tính toán.

Biến đổi nhanh Fourier (FFT) là một thuật toán tối ưu cho biến đổi Fourier rời rạc, giảm độ phức tạp tính toán từ O(N2)O(N^2) xuống O(NlogN)O(N \log N). Đây là công cụ không thể thiếu trong phân tích phổ tín hiệu, được ứng dụng trong nhiều hệ thống từ điện thoại di động đến radar.

Bên cạnh đó, phân tích wavelet ngày càng được sử dụng để xử lý tín hiệu không dừng. Khác với Fourier, wavelet cho phép phân tích tín hiệu đồng thời ở cả miền thời gian và tần số, phù hợp cho các ứng dụng như nén ảnh JPEG2000 hay phân tích dao động địa chấn.

Ứng dụng của phân tích tín hiệu

Phân tích tín hiệu có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong viễn thông, nó được sử dụng để mã hóa, truyền tải, nén và tái tạo tín hiệu thoại, dữ liệu và video. Các kỹ thuật như điều chế, giải điều chế và lọc tín hiệu đều dựa vào nền tảng phân tích tín hiệu.

Trong y sinh, phân tích tín hiệu được ứng dụng trong việc đọc và giải thích dữ liệu sinh học như ECG, EEG và EMG. Các thuật toán DSP giúp phát hiện bất thường trong hoạt động tim, não và cơ bắp, hỗ trợ chẩn đoán y khoa. Ngoài ra, phân tích tín hiệu hình ảnh y học như MRI và CT scan cũng dựa trên các công cụ này để nâng cao chất lượng hình ảnh.

Trong xử lý ảnh và thị giác máy tính, phân tích tín hiệu được dùng để nhận diện khuôn mặt, phân loại đối tượng và cải thiện hình ảnh. Trong khoa học dữ liệu, tín hiệu được coi như chuỗi thời gian, từ đó áp dụng các phương pháp phân tích để dự báo tài chính, khí tượng hoặc hành vi người dùng. Trong quân sự, hệ thống radar và sonar dựa trên phân tích tín hiệu để phát hiện và theo dõi mục tiêu.

Công cụ và phần mềm hỗ trợ

Để triển khai phân tích tín hiệu trong thực tiễn, nhiều phần mềm và công cụ lập trình đã được phát triển. MATLAB là một trong những công cụ phổ biến nhất, với hộp công cụ Signal Processing Toolbox cung cấp nhiều thuật toán từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, Python với các thư viện như NumPy, SciPy và librosa được cộng đồng nghiên cứu và công nghiệp sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và mã nguồn mở.

GNU Octave là một lựa chọn miễn phí tương thích cao với MATLAB, thường được sử dụng trong học thuật. Ngoài ra, phần mềm LabVIEW của National Instruments cho phép xây dựng hệ thống đo lường và phân tích tín hiệu trong môi trường trực quan. Các nền tảng này giúp rút ngắn thời gian thử nghiệm và triển khai trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.

Sự kết hợp giữa phần mềm, phần cứng và thuật toán chuyên dụng tạo nên hệ sinh thái mạnh mẽ, cho phép xử lý tín hiệu thời gian thực và mở rộng ứng dụng ra nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thách thức và xu hướng hiện đại

Một trong những thách thức chính của phân tích tín hiệu hiện đại là xử lý dữ liệu khối lượng lớn và phức tạp. Các tín hiệu thu thập từ cảm biến IoT, vệ tinh hay hệ thống giám sát y tế có dung lượng khổng lồ, đòi hỏi phương pháp tính toán hiệu quả và khả năng xử lý song song.

Các tín hiệu không dừng, phi tuyến và bị nhiễu nhiều cũng đặt ra bài toán khó cho các phương pháp phân tích truyền thống. Do đó, xu hướng hiện nay là tích hợp học máy và trí tuệ nhân tạo vào phân tích tín hiệu, giúp hệ thống tự động học cách nhận diện mẫu, phân loại và dự đoán. Ví dụ, các mạng nơ-ron tích chập (CNN) đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong nhận diện tín hiệu hình ảnh và giọng nói.

Xu hướng khác là phát triển thuật toán xử lý tín hiệu trong thời gian thực, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như xe tự lái, thiết bị y tế đeo tay, và truyền thông 5G. Bên cạnh đó, điện toán lượng tử và tính toán hiệu năng cao (HPC) cũng hứa hẹn mở ra hướng đi mới cho phân tích tín hiệu trong tương lai.

Kết luận

Phân tích tín hiệu là một lĩnh vực liên ngành có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến khoa học, công nghệ và đời sống. Từ việc phân tích tín hiệu sinh học để chẩn đoán bệnh, xử lý tín hiệu âm thanh để nâng cao chất lượng truyền thông, đến khai thác dữ liệu lớn trong khoa học dữ liệu, tất cả đều dựa trên nền tảng phân tích tín hiệu. Với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo và công nghệ hiện đại, lĩnh vực này sẽ tiếp tục mở rộng và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. IEEE Signal Processing Magazine
  2. National Instruments - Digital Signal Processing
  3. MathWorks - MATLAB Signal Processing Toolbox
  4. Nature - Machine learning and signal analysis
  5. GNU Octave - Signal Processing

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tích tín hiệu:

Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của ...... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần p...... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Xác định, Thời gian và Đặc điểm Tín hiệu của Các Gen do Quorum củaPseudomonas aeruginosa Kiểm soát: Một Phân Tích Transcriptome Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 185 Số 7 - Trang 2066-2079 - 2003
TÓM TẮTCó hai hệ thống tín hiệu cảm nhận số lượng acyl-homoserine lactone có mối liên quan trongPseudomonas aeruginosa. Các hệ thống này, hệ thống LasR-LasI và hệ thống RhlR-RhlI, là các bộ điều chỉnh toàn cầu biểu hiện gen. Chúng tôi đã thực hiện phân tích transcriptome để xác định các gen được điều khiển bởi cảm nhận số lượng và để hiểu...... hiện toàn bộ
#Pseudomonas aeruginosa; hệ thống cảm nhận số lượng; transcriptome; biểu hiện gen; acyl-homoserine lactone; LasR-LasI; RhlR-RhlI; điều chỉnh toàn cầu; đột biến tín hiệu; thụ thể tín hiệu; phân tích gen; pha logarit; pha tĩnh.
Lấy mẫu độc lập Metropolized và so sánh với lấy mẫu từ chối và lấy mẫu quan trọng Dịch bởi AI
Statistics and Computing - Tập 6 - Trang 113-119 - 1996
Mặc dù các phương pháp chuỗi Markov Monte Carlo đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhưng phân tích riêng lượng chính xác cho các chuỗi được tạo ra như vậy là rất hiếm. Trong bài báo này, một thuật toán Metropolis-Hastings đặc biệt, lấy mẫu độc lập Metropolized, được đề xuất lần đầu bởi Hastings (1970), được nghiên cứu một cách chi tiết. Các giá trị riêng và các vector riêng của chuỗi M...... hiện toàn bộ
#chuỗi Markov Monte Carlo #phân tích giá trị riêng #thuật toán Metropolis-Hastings #lấy mẫu độc lập Metropolized #lấy mẫu từ chối #lấy mẫu quan trọng #hiệu quả tiệm cận #độ dễ tính toán.
Ước lượng gánh nặng kiểm tra nhiều cho các nghiên cứu liên kết trên toàn bộ gen của gần như tất cả các biến thể phổ biến Dịch bởi AI
Genetic Epidemiology - Tập 32 Số 4 - Trang 381-385 - 2008
Tóm tắtCác nghiên cứu liên kết toàn bộ gen là một chiến lược thú vị trong di truyền học, gần đây đã trở nên khả thi và thu được nhiều gene mới liên quan đến nhiều kiểu hình. Việc xác định tầm quan trọng của các kết quả trong bối cảnh kiểm tra một tập hợp nhiều giả thuyết toàn bộ gen, hầu hết trong số đó sản sinh ra các tín hiệu liên kết phát tín hiệu ồn ào, phân ph...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu liên kết toàn cầu #gánh nặng kiểm tra #các biến thể phổ biến #phân tích số liệu #di truyền học #thí nghiệm thống kê.
Phân tách mù dưới điều kiện không xác định của các nguồn không rời nhau trong miền thời gian-tần số Dịch bởi AI
IEEE Transactions on Signal Processing - Tập 55 Số 3 - Trang 897-907 - 2007
Bài báo này xem xét việc phân tách mù các nguồn không ổn định trong trường hợp không xác định, khi số nguồn nhiều hơn số cảm biến. Một khung tổng quát cho vấn đề này là làm việc trên các nguồn mà có tính phân tán trong một miền biểu diễn tín hiệu nào đó. Gần đây, hai phương pháp đã được đề xuất liên quan đến miền thời gian-tần số (TF). Phương pháp đầu tiên sử dụng các phân phối thời gian-tần số bậ...... hiện toàn bộ
#Blind source separation #sparse signal decomposition/representation #spatial time-frequency representation #speech signals #subspace projection #underdetermined/overcomplete representation #vector clustering
Phân tích biểu hiện gen trong chấn thương tủy sống cấp tính tiết lộ các tín hiệu viêm lan tỏa và sự mất mát tế bào thần kinh Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 7 Số 2 - Trang 201-213 - 2001
Chúng tôi đã hoàn thành nghiên cứu lớn đầu tiên về biểu hiện gen trong chấn thương tủy sống cấp tính (SCI) ở chuột. Các mảng microarray oligonucleotide chứa 1.200 mồi gen đặc hiệu đã được sử dụng để định lượng mức độ mRNA, so với nhóm chứng không bị chấn thương, trong các tủy sống bị tổn thương theo mô hình va chạm tiêu chuẩn. Kết quả của chúng tôi cho thấy một sự mất mát đáng kể các mRNA...... hiện toàn bộ
#chấn thương tủy sống #biểu hiện gen #phản ứng viêm #tế bào thần kinh #tái sinh
Tinh chỉnh Thang đo Sự tham gia công việc của Lodahl và Kejner bằng Cách tiếp cận Bằng chứng hội tụ: Ứng dụng Nhiều phương pháp cho Nhiều mẫu Dịch bởi AI
Organizational Research Methods - Tập 4 Số 2 - Trang 91-111 - 2001
Thang đo Sự tham gia công việc (JI) của Lodahl và Kejner đã được sử dụng rộng rãi và tiếp tục được sử dụng mặc dù có những thiếu sót trong việc đo lường. Sử dụng phương pháp tiếp cận bằng chứng hội tụ, các tác giả xem xét các thuộc tính tâm lý đo lường của thang đo này và đề xuất một phiên bản tinh chỉnh hứa hẹn phản ánh chính xác cấu trúc JI. Dựa trên sự kết hợp của năm phương pháp (phân ...... hiện toàn bộ
#sự tham gia công việc #thang đo #đo lường tâm lý #bằng chứng hội tụ #phân tích thuộc tính tâm lý
Nghiên Cứu Hiệu Suất của Các Mô Hình Rủi Ro Mặc Định Thay Thế: So Sánh Giữa Các Tiếp Cận Dựa Trên Tùy Chọn và Dựa Trên Kế Toán Dịch bởi AI
Australian Journal of Management - Tập 31 Số 2 - Trang 207-234 - 2006
Trong bài báo này, chúng tôi đánh giá hiệu suất của ba mô hình rủi ro mặc định thay thế, nhằm tìm ra thước đo nào hoạt động tốt nhất, sử dụng một mẫu dữ liệu toàn diện từ thị trường cổ phiếu Úc. Hai mô hình đầu tiên là các mô hình dựa trên tùy chọn và được phát triển từ quan điểm của Merton (1974) rằng vốn cổ phần có thể được xem như một tùy chọn mua trên tài sản của một công ty. Trong mô...... hiện toàn bộ
#mô hình rủi ro mặc định #mô hình dựa trên tùy chọn #mô hình dựa trên kế toán #xác suất mặc định #phân tích hiệu suất
Phân tích tế bào đơn lẻ dựa trên lưu lượng kế cho thấy tín hiệu biểu mô tiết lộ sự kích hoạt MAPK phân kỳ khỏi sự apoptosis do TNF‐α gây ra trong môi trường sống Dịch bởi AI
Molecular Systems Biology - Tập 11 Số 10 - 2015
Tóm tắtHiểu biết về hành vi tế bào heterogene trong một mô phức tạp yêu cầu đánh giá các mạng lưới tín hiệu tại độ phân giải tế bào đơn lẻ. Tuy nhiên, việc khảo sát tín hiệu trong các mô biểu mô bằng cách phân tích tế bào đơn lẻ dựa trên lưu lượng kế đã bị làm phức tạp bởi sự cần thiết phải phân tách tế bào đơn lẻ, trong đó việc phá vỡ mối liên kết tế bào - tế bào ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 218   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10